Đọc nhanh: 有机污染物 (hữu cơ ô nhiễm vật). Ý nghĩa là: chất ô nhiễm hữu cơ.
Ý nghĩa của 有机污染物 khi là Danh từ
✪ chất ô nhiễm hữu cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机污染物
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 清除 了 所有 的 障碍物
- Đã loại bỏ tất cả chướng ngại vật.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有机污染物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有机污染物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
机›
染›
污›
物›