Đọc nhanh: 磷酸钠 (lân toan nột). Ý nghĩa là: natri photphat (hóa học).
Ý nghĩa của 磷酸钠 khi là Danh từ
✪ natri photphat (hóa học)
sodium phosphate (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷酸钠
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 李子 很酸
- Quả mận rất chua.
- 这杏真酸
- Quả mơ này thật là chua.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磷酸钠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磷酸钠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磷›
酸›
钠›