Đọc nhanh: 有效支票 (hữu hiệu chi phiếu). Ý nghĩa là: Séc còn hạn.
Ý nghĩa của 有效支票 khi là Danh từ
✪ Séc còn hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有效支票
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 地支 里 有 申
- Trong địa chi có Thân.
- 长期 熬夜 会 有 不良 效果
- Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.
- 我们 要 有效 地 利用 时间
- Chúng ta cần sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 月票 当月 有效
- vé tháng chỉ có giá trị trong tháng đó.
- 有 其他人 在场 这项 特免 权 就 失效
- Sự hiện diện của một bên thứ ba sẽ không phát huy đặc quyền.
- 学霸 的 学习 方法 很 有效
- Phương pháp học tập của học sinh giỏi rất hiệu quả.
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 断行 有效 办法
- kiên quyết thi hành biện pháp có hiệu quả.
- 这种 办法 并 不 有效
- Phương pháp này không hiệu quả.
- 她 没有 有效 的 办法
- Cô ấy không có cách nào hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有效支票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有效支票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
效›
有›
票›