Đọc nhanh: 有功功率表 (hữu công công suất biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo công suất tác dụng (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 有功功率表 khi là Danh từ
✪ đồng hồ đo công suất tác dụng (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有功功率表
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 脾脏 有 多种 功能
- Lá lách có nhiều chức năng.
- 我 没有 成功 的 把握
- Tôi không có niềm tin thành công.
- 他 对 成功 没有 准 把握
- Anh ấy không chắc chắn về sự thành công.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 苍术 具有 多种 功效
- Thương truật có nhiều công hiệu.
- 有人 认为 胆大 的 人 容易 成功
- Có người cho rằng những người táo bạo dễ thành công.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 有功者 奖
- người có công thì được thưởng.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 成功 没有 捷径
- Thành công không có đường tắt.
- 成功 的 概率 只有 10
- Tỷ lệ thành công chỉ 10%.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有功功率表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有功功率表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
有›
率›
表›