Đọc nhanh: 最新越南求购信息 (tối tân việt na cầu cấu tín tức). Ý nghĩa là: Tin mua mới nhất Việt Nam.
Ý nghĩa của 最新越南求购信息 khi là Danh từ
✪ Tin mua mới nhất Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最新越南求购信息
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 如何 获取 最新 的 信息 ?
- Làm sao để lấy được thông tin mới nhất?
- 保持联系 , 以便 获得 最新消息
- Giữ liên lạc để nhận thông tin mới nhất.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 信息 在 不断更新 中
- Thông tin đang được liên tục cập nhật.
- 我 最近 学了 一些 越南 的 撩妹 情话
- Gần đây tôi đã học được vài câu thả tính tỏ tình bằng tiếng việt
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 我 最 喜欢 夏末秋 初 的 越南
- Tôi thích nhất Việt Nam vào cuối mùa hè và đầu mùa thu.
- 你 有没有 最新 的 讯息 ?
- Bạn có tin tức mới nhất không?
- 扎洛是 越南 使用 人 数最多 的 软件
- Zalo là phần mềm được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
- 我要 更新 个人信息
- Tôi phải cập nhật thông tin cá nhân.
- 他 带来 了 最新消息
- Anh ấy mang đến tin tức mới nhất.
- 越南 吸引外资 释放 积极 信号
- thu hút FDI của Việt Nam vẫn đạt nhiều tín hiệu tích cực.
- 最近 我 总是 受到 垃圾 信息
- Dạo gần đây tôi thường nhận được tin nhắn rác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最新越南求购信息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最新越南求购信息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
南›
息›
新›
最›
求›
购›
越›