Đọc nhanh: 最后一天 (tối hậu nhất thiên). Ý nghĩa là: ngày cuối cùng.
✪ ngày cuối cùng
final day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最后一天
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 他 思前想后 最后 决定 去一趟 北京
- Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 它 进入 了 最后 一个 龄期
- Nó đã bước vào giai đoạn phát triển cuối cùng.
- 劳累 一天 后 她 想 喝 杯酒
- Sau một ngày mệt mỏi, cô ấy muốn uống một cốc rượu.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 这是 我们 看 巴贝多 的 最后 一眼 了 !
- Đó là cái nhìn thoáng qua cuối cùng của chúng tôi về Barbados.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 他 工作 一天 后 很乏
- Anh ấy rất mệt sau một ngày làm việc.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 咱们 去 参观 一下 这个 地方 , 譬如说 明天 或是 后天 去
- Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.
- 图书馆员 在 每天 晚餐 后 都 会 读 一章
- Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 雨后 的 清晨 , 天一 破晓 就 晴空万里
- Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.
- 今天 是 活动 的 最后 一天
- Hôm nay là ngày cuối cùng của sự kiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最后一天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最后一天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
后›
天›
最›