Đọc nhanh: 普陀区 (phổ đà khu). Ý nghĩa là: Quận Phổ Đà của thành phố Zhoushan 舟山 市 , Chiết Giang, Quận Phổ Đà, trung tâm Thượng Hải.
✪ Quận Phổ Đà của thành phố Zhoushan 舟山 市 , Chiết Giang
Putuo district of Zhoushan city 舟山市 [Zhōu shān shì], Zhejiang
✪ Quận Phổ Đà, trung tâm Thượng Hải
Putuo district, central Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普陀区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 教育 普及 到 了 边远地区
- Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.
- 在 社区 普及 环保 措施
- Phổ cập biện pháp bảo vệ môi trường tại cộng đồng.
- 环保 知识 普及 到 了 每个 社区
- Kiến thức bảo vệ môi trường đã phổ cập đến từng khu vực.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普陀区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普陀区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
普›
陀›