Đọc nhanh: 普遍理论 (phổ biến lí luận). Ý nghĩa là: giả thuyết phổ quát.
Ý nghĩa của 普遍理论 khi là Danh từ
✪ giả thuyết phổ quát
universal hypothesis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普遍理论
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 网购 投诉 越来越 普遍
- Khiếu nại mua hàng trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 理论 和 实际 打架 了
- Lý thuyết và thực tế mâu thuẫn với nhau.
- 有理 走遍 天下
- có lý thì đi đến đâu cũng không sợ.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 未婚 状态 很 普遍
- Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普遍理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普遍理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
理›
论›
遍›