Đọc nhanh: 普通代理 (phổ thông đại lí). Ý nghĩa là: Đại lý phổ thông.
Ý nghĩa của 普通代理 khi là Danh từ
✪ Đại lý phổ thông
普通代理的权限仅限于被代珲人授与的一般性权限。授权委托书中应记明普通代理的权限范围,并由委托人签名或盖章。出庭时,当事人或委托代理人应向人民法院递交该授权委托书,以作为委托代理人进行普通代理的凭证或依据。效力及于一国领域内任何地区和任何人的刑事法律。这类刑法规范具有普遍适用的性质,不局限于某一类主体,也没有特殊的时间、地点和事项的限制,是刑法的基本构成部分。普通刑法的主要表现形式是现行刑法典,作为刑法典补充的具有相同效力范围的其他单行刑事法规等也属于普通刑法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通代理
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 文理 通顺
- mạch văn trôi chảy; lời văn trôi chảy
- 文理 通顺
- câu văn rất xuôi.
- 由于 课长 突然 辞职 , 我 成为 课长 代理
- Do trưởng phòng đột ngột từ chức nên tôi trở thành quyền trưởng phòng.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 资方 代理人
- thay mặt nhà tư sản; đại diện nhà tư sản
- 深通 医理
- tinh thông y lý
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普通代理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普通代理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
普›
理›
通›