Đọc nhanh: 普济众生 (phổ tế chúng sinh). Ý nghĩa là: lòng thương xót phổ quát và người chiến thắng (thành ngữ); sức mạnh và lòng thương xót vô hạn của Đức Phật.
Ý nghĩa của 普济众生 khi là Thành ngữ
✪ lòng thương xót phổ quát và người chiến thắng (thành ngữ); sức mạnh và lòng thương xót vô hạn của Đức Phật
universal mercy and succor (idiom); the Buddha's infinite power and mercy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普济众生
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 众黎 的 生活 需要 改善
- Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.
- 这 书生 文采 颇为 出众
- Vị thư sinh này văn chương khá tốt.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 济 先生 是 我 的 邻居
- Ông Tế là hàng xóm của tôi.
- 经济危机 改变 了 生活 方式
- Khủng hoảng kinh tế đã thay đổi lối sống.
- 医生 们 不断 地济 病人
- Các bác sĩ không ngừng cứu trợ bệnh nhân.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 佛家弟子 的 誓愿 是 普渡众生
- Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.
- 生产实践 是 经济基础
- Nền tảng kinh tế dựa vào thực tiễn sản xuất.
- 普 先生 是 我 的 老板
- Ông Phổ là ông chủ của tôi.
- 芸芸众生
- đông đảo chúng sinh
- 芸芸众生
- chúng sinh đông đúc
- 在群众中 生根
- bắt rễ trong quần chúng.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 众多 学生 参加 了 这个 活动
- Rất nhiều sinh viên đã tham gia hoạt động này.
- 全校师生 积极 捐钱 捐物 救济 受灾 群众
- Thầy và trò nhà trường đã tích cực quyên góp tiền, vật chất để giúp đỡ đồng bào bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普济众生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普济众生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
普›
济›
生›