Đọc nhanh: 晚礼服出租 (vãn lễ phục xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê quần áo dạ hội.
Ý nghĩa của 晚礼服出租 khi là Động từ
✪ Cho thuê quần áo dạ hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚礼服出租
- 爸爸 早出晚归 赚钱
- Bố tôi đi sớm về muộn để kiếm tiền.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 我 决定 回赠 的 礼物 是 我 刚刚 出齐 的 7 卷集 回忆录
- Món quà tôi quyết định tặng lại là cuốn hồi ký 7 tập tôi vừa phát hành.
- 他 拿出 一件 叠 得 很 板正 的 衣服
- anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 已经 很晚 了 , 他 硬 要 出门
- Đã muộn rồi, anh ta nhất quyết muốn ra ngoài.
- 傍晚 接到 命令 , 当夜 就 出发 了
- chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 房子 已 租出去 了
- Căn phòng đã được cho thuê.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 她 穿着 一件 奢华 的 晚礼服
- Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất sang trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚礼服出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚礼服出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
晚›
服›
礼›
租›