Hán tự: 晌
Đọc nhanh: 晌 (thưởng.hướng). Ý nghĩa là: một buổi; một chặp, buổi trưa. Ví dụ : - 工作了一晌。 làm việc một chặp.. - 前半晌儿。 buổi sáng.. - 晚半晌儿。 buổi chiều.
✪ một buổi; một chặp
(晌儿) 一天以内的一段时间
- 工作 了 一晌
- làm việc một chặp.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ buổi trưa
晌午
- 晌觉
- giấc ngủ trưa.
- 歇晌
- nghỉ trưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晌
- 歇晌
- nghỉ trưa.
- 后晌 饭
- cơm tối.
- 前半晌
- buổi sáng
- 后 半晌
- buổi chiều
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 他 想 了 半晌 才 想 起来
- anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
- 晌觉
- giấc ngủ trưa.
- 睡晌 觉
- ngủ trưa.
- 晌午 时分
- lúc trưa.
- 工作 了 一晌
- làm việc một chặp.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晌›