Đọc nhanh: 傍晌儿 (bàng thưởng nhi). Ý nghĩa là: gần trưa.
Ý nghĩa của 傍晌儿 khi là Danh từ
✪ gần trưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍晌儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 晚 半晌 儿
- buổi chiều.
- 前半晌 儿
- buổi sáng.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傍晌儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傍晌儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傍›
儿›
晌›