Đọc nhanh: 狗类 (cẩu loại). Ý nghĩa là: chó má.
Ý nghĩa của 狗类 khi là Danh từ
✪ chó má
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狗类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狗类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狗›
类›