Đọc nhanh: 星洲日报 (tinh châu nhật báo). Ý nghĩa là: Sin Chew Daily, báo Malaysia.
Ý nghĩa của 星洲日报 khi là Danh từ
✪ Sin Chew Daily, báo Malaysia
Sin Chew Daily, Malaysian newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星洲日报
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 日月星辰
- nhật nguyệt tinh tú
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
- 请以 五月 一日 提交 报告
- Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 星洲日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星洲日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
日›
星›
洲›