Đọc nhanh: 东方日报 (đông phương nhật báo). Ý nghĩa là: Oriental Daily News.
Ý nghĩa của 东方日报 khi là Danh từ
✪ Oriental Daily News
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方日报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 旭日东升
- vừng dương vừa ló; mặt trời mới mọc
- 日 从 东方 缓缓 升起
- Mặt trời từ phía đông chầm chậm mọc lên.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东方日报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东方日报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
报›
方›
日›