Đọc nhanh: 明月清风 (minh nguyệt thanh phong). Ý nghĩa là: xem 清風明月 | 清风明月.
Ý nghĩa của 明月清风 khi là Danh từ
✪ xem 清風明月 | 清风明月
see 清風明月|清风明月 [qīng fēng míng yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明月清风
- 风月 物
- vật tình yêu
- 神志 清明
- tinh thần tỉnh táo.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 清风 扑面
- gió mát tạt vào mặt.
- 风月 债
- nợ tình
- 风月 清幽
- gió mát trăng trong
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 清明 时节
- tiết thanh minh.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 风格 清雅
- phong cách thanh nhã.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 筠翠常伴 清风 摇
- Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.
- 清明 扫墓
- thanh minh tảo mộ.
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 月色 清明
- ánh trăng sáng trong.
- 清风明月
- trăng thanh gió mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明月清风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明月清风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
月›
清›
风›