Đọc nhanh: 明成祖 (minh thành tổ). Ý nghĩa là: Ming Chengzu, tên ngôi đền của Hoàng đế nhà Minh thứ ba, Yongle 永樂 | 永乐.
Ý nghĩa của 明成祖 khi là Danh từ
✪ Ming Chengzu, tên ngôi đền của Hoàng đế nhà Minh thứ ba, Yongle 永樂 | 永乐
Ming Chengzu, Temple name of third Ming Emperor Yongle 永樂|永乐 [Yǒng lè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明成祖
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 他 仗 着 聪明 获 成功
- Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 花间 一壶酒 独酌 无 相亲 举杯 邀 明月 对 影成 三人
- Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba
- 清明 全家 祭 祖宗
- Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 成绩 好 并 不能 说明 聪明
- Điểm cao không chứng minh là thông minh.
- 聪明 的 侄女 成绩 优异
- Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.
- 他 的 成绩 彰明较著
- Thành tích của anh ấy rất nổi bật.
- 本来 以为 很 拿手 的 事情 没 完成 让 小明 很 尴尬
- Xiao Ming cảm thấy xấu hổ vì những việc mà cậu cho rằng mình giỏi lại không được hoàn thành.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 她 想到 孩子 们 都 长大成人 , 能为 祖国 尽力 , 心里 甜丝丝 儿 的
- bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
- 成绩 说明 了 他 的 努力
- Thành tích chứng minh sự nỗ lực của anh ấy.
- 明天 发 这个 学期 的 成绩单
- Bảng điểm của học kỳ này sẽ được gửi đi vào ngày mai.
- 这个 假说 被 证明 成立
- Giả thuyết này được chứng minh là có cơ sở.
- 纵使 你 再 聪明 , 不 努力 也 难以 成事
- cho dù anh có thông minh, không cố gắng cũng khó mà thành công.
- 胜利 地 完成 了 祖国 人民 付托 给 我们 的 任务
- hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ được tổ quốc và nhân dân đã giao cho chúng ta.
- 他 的 成绩 明显 地 下降 了
- Điểm số của anh ấy giảm rõ rệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明成祖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明成祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
明›
祖›