Đọc nhanh: 昂昂溪区 (ngang ngang khê khu). Ý nghĩa là: Quận Ang'angxi của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ Quận Ang'angxi của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Ang'angxi district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂昂溪区
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 气势 昂昂
- khí thế hiên ngang
- 昂 昂然
- vẻ hiên ngang
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 昂首阔步
- ngẩng cao đầu xoải bước
- 玉石 胎 非常 昂贵
- Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.
- 昂山 素季
- Aung San Suu Kyi
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
- 雄赳赳 , 气昂昂
- khí thế oai hùng.
- 孩子 们 昂昂 迎接
- Các em nhỏ hăng hái đón nhận.
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai phong.
- 激昂慷慨
- sục sôi chí khí
- 志气 昂扬
- chí khí hiên ngang
- 舆情 激昂
- ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 意气高昂
- khí phách hiên ngang.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昂昂溪区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昂昂溪区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
昂›
溪›