昂昂 áng'áng

Từ hán việt: 【ngang ngang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昂昂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngang ngang). Ý nghĩa là: hiên ngang; bừng bừng; cao quý; cao thượng; cao cả; dũng cảm. Ví dụ : - vẻ hiên ngang. - khí thế hiên ngang. - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昂昂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 昂昂 khi là Tính từ

hiên ngang; bừng bừng; cao quý; cao thượng; cao cả; dũng cảm

形容精神振奋,很有气魄

Ví dụ:
  • - áng 昂然 ángrán

    - vẻ hiên ngang

  • - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂昂

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 气势 qìshì 昂昂 ángáng

    - khí thế hiên ngang

  • - áng 昂然 ángrán

    - vẻ hiên ngang

  • - 达达尼 dádání áng 不是 búshì 火枪手 huǒqiāngshǒu

    - D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù

    - ngẩng cao đầu xoải bước

  • - 玉石 yùshí tāi 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.

  • - 昂山 ángshān 素季 sùjì

    - Aung San Suu Kyi

  • - 器宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - khí thế oai hùng.

  • - 孩子 háizi men 昂昂 ángáng 迎接 yíngjiē

    - Các em nhỏ hăng hái đón nhận.

  • - 雄赳赳 xióngjiūjiū 气昂昂 qìángáng

    - hùng dũng oai phong.

  • - 激昂慷慨 jīángkāngkǎi

    - sục sôi chí khí

  • - 志气 zhìqì 昂扬 ángyáng

    - chí khí hiên ngang

  • - 舆情 yúqíng 激昂 jīáng

    - ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.

  • - 价格 jiàgé 高昂 gāoáng

    - giá cả rất đắt

  • - 士气 shìqì 高昂 gāoáng

    - sĩ khí cao

  • - 意气高昂 yìqìgāoáng

    - khí phách hiên ngang.

  • - 气宇轩昂 qìyǔxuānáng

    - phong thái hiên ngang

  • - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昂昂

Hình ảnh minh họa cho từ 昂昂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昂昂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao