Đọc nhanh: 时刻已到 (thì khắc dĩ đáo). Ý nghĩa là: tới thì.
Ý nghĩa của 时刻已到 khi là Câu thường
✪ tới thì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时刻已到
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 我 已经 按 时报 到 了
- Tôi đã báo danh đúng giờ.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
- 他 回到 家里 时 已 是 疲惫不堪
- Khi anh ấy trở về nhà, anh ấy đã mệt mỏi không thể tả.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 当 我 到 家时 , 他 已 离开
- Khi tôi về nhà, anh ấy đã rời đi.
- 我 为 你 的 错误行为 感到 难过 , 不知 你 此时此刻 是 怎么 想 的
- Tôi rất buồn vì hành vi sai trái của bạn, không biết lúc đó bạn nghĩ gì.
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
- 这个 举世瞩目 的 时刻 终于 到 了
- Thời khắc được cả thế giới chú ý này cuối cùng cũng tới.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时刻已到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时刻已到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
刻›
已›
时›