Đọc nhanh: 已到账 (dĩ đáo trướng). Ý nghĩa là: đã vào tài khoản.
Ý nghĩa của 已到账 khi là Danh từ
✪ đã vào tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已到账
- 她 已 到 及笄 岁
- Cô ấy đã đến tuổi cập kê.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 我 已经 按 时报 到 了
- Tôi đã báo danh đúng giờ.
- 按说 , 他 应该 已经 到 了
- Theo lý mà nói, anh ấy đáng lẽ đã đến rồi.
- 救援队 应该 已经 到 了
- Đội cứu hộ đã đến rồi.
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 已经 占到 70 了
- Đã chiếm đến 70%.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 你 的 汇款 已到 账
- Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.
- 他们 已 搬 到 北部 去 了
- Họ đã chuyển đến phương Bắc rồi.
- 我们 已 准备 好要 搬 到 新 办公室
- Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
- 火势 已 得到 控制
- lửa đã bị khống chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已到账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已到账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
已›
账›