早知如此 zǎo zhī rúcǐ

Từ hán việt: 【tảo tri như thử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "早知如此" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo tri như thử). Ý nghĩa là: Sớm biết như này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 早知如此 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 早知如此 khi là Câu thường

Sớm biết như này

《早知如此》是连载于晋江文学城的一部言情类网络小说,作者是有感而发。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早知如此

  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不一而足 bùyīérzú

    - những việc như thế không phải là ít

  • - 何必如此 hébìrúcǐ 痛苦 tòngkǔ

    - Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.

  • - āi zǎo 知道 zhīdào jiù hǎo le

    - Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.

  • - āi 早知如此 zǎozhīrúcǐ jiù le

    - Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.

  • - 庸能 yōngnéng 如此 rúcǐ

    - Sao có thể như này?

  • - 不仅如此 bùjǐnrúcǐ

    - Không chỉ như thế.

  • - 理当如此 lǐdāngrúcǐ

    - Lẽ ra phải như vậy.

  • - 如此 rúcǐ

    - đại khái như thế

  • - 合该 hégāi 如此 rúcǐ

    - nên như thế; phải như thế

  • - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • - 早晨 zǎochén de 山谷 shāngǔ 如此 rúcǐ 寂静 jìjìng

    - Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.

  • - 江山 jiāngshān 如此 rúcǐ 多娇 duōjiāo

    - nước non sao đẹp đến thế.

  • - 他们 tāmen 为何 wèihé 如此 rúcǐ 安静 ānjìng

    - Tại sao họ lại im lặng như vậy?

  • - 如此 rúcǐ 无聊 wúliáo yòu 无趣 wúqù

    - Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.

  • - 如此 rúcǐ 行事 xíngshì 妥焉 tuǒyān

    - Hành động như vậy, ổn chứ?

  • - 不知 bùzhī 令堂 lìngtáng 身体 shēntǐ 如何 rúhé

    - Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?

  • - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • - 早知如此 zǎozhīrúcǐ 悔不当初 huǐbùdàngchū

    - sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.

  • - zhè shì 现在 xiànzài de 表现 biǎoxiàn ne 还是 háishì 早就 zǎojiù 如此 rúcǐ ne

    - Đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là sớm đã như vậy?

  • - 早知如此 zǎozhīrúcǐ 当初 dāngchū 不合 bùhé jiào

    - nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 早知如此

Hình ảnh minh họa cho từ 早知如此

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早知如此 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao