Đọc nhanh: 早知如此 (tảo tri như thử). Ý nghĩa là: Sớm biết như này.
Ý nghĩa của 早知如此 khi là Câu thường
✪ Sớm biết như này
《早知如此》是连载于晋江文学城的一部言情类网络小说,作者是有感而发。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早知如此
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
- 庸能 如此 ?
- Sao có thể như này?
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 理当如此
- Lẽ ra phải như vậy.
- 大 率 如此
- đại khái như thế
- 合该 如此
- nên như thế; phải như thế
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 早晨 的 山谷 如此 寂静
- Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.
- 江山 如此 多娇
- nước non sao đẹp đến thế.
- 他们 为何 如此 安静 ?
- Tại sao họ lại im lặng như vậy?
- 如此 无聊 又 无趣
- Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.
- 如此 行事 , 妥焉 ?
- Hành động như vậy, ổn chứ?
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 早知如此 , 悔不当初
- sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
- 这 是 他 现在 的 表现 呢 还是 一 早就 如此 呢
- Đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là sớm đã như vậy?
- 早知如此 , 当初 不合 叫 他 去
- nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早知如此
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早知如此 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
早›
此›
知›