Đọc nhanh: 如此这般 (như thử nghiện ban). Ý nghĩa là: như vậy và như vậy, do đó và như vậy.
Ý nghĩa của 如此这般 khi là Thành ngữ
✪ như vậy và như vậy
such and such
✪ do đó và như vậy
thus and so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如此这般
- 早晨 的 山谷 如此 寂静
- Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.
- 江山 如此 多娇
- nước non sao đẹp đến thế.
- 如此 无聊 又 无趣
- Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他 如今 这般 落魄
- Anh ấy bây giờ rất suy sụp như vậy.
- 这件 事大率 如此
- Sự việc này đại khái là như vậy.
- 这 朵花 开 得 如此 粲丽
- Bông hoa này nở thật tươi đẹp.
- 这 是 他 现在 的 表现 呢 还是 一 早就 如此 呢
- Đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là sớm đã như vậy?
- 这部 机器 没多大 毛病 , 你 却 要 大 拆大卸 , 何必如此 大动干戈 呢
- cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?
- 把 我 放到 这儿 是 天意 如此
- Đúng là ý trời khi đã đưa tôi vào đây.
- 我 从未见过 如此 不诚实 且 控制 欲 这么 强 的 人
- Tôi chưa bao giờ biết bất cứ ai là không trung thực và lôi kéo.
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
- 这个 决定 理应 如此
- Quyết định này nên như vậy.
- 我 说 过 要 有 这样 的 事 , 果然如此
- Tôi đã nói rằng sẽ có chuyện như vậy, và thật đúng như vậy.
- 如此说来 , 这 就是 大 问题
- Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
- 这 是 个 不 热闹 的 聚会 尽管如此 我 还是 玩得 很 开心
- Đó không phải là một bữa tiệc sôi động nhưng dù sao tôi vẫn có một khoảng thời gian vui chơi tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如此这般
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如此这般 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
此›
般›
这›