Đọc nhanh: 日比谷公园 (nhật bí cốc công viên). Ý nghĩa là: Công viên Hibiya ở trung tâm Tokyo.
✪ Công viên Hibiya ở trung tâm Tokyo
Hibiya Park in central Tokyo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日比谷公园
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 我们 到 公园 去 看 日本 樱花
- Chúng ta đi đến công viên để xem hoa anh đào Nhật Bản.
- 周日 我们 去 公园 散步
- Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日比谷公园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日比谷公园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
园›
日›
比›
谷›