Đọc nhanh: 肏你妈 (_ nhĩ ma). Ý nghĩa là: đụ mẹ bạn (thô tục).
Ý nghĩa của 肏你妈 khi là Câu thường
✪ đụ mẹ bạn (thô tục)
骂人话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肏你妈
- 妈妈 , 我爱你
- Mẹ ơi, con yêu mẹ.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 妈咪 , 我爱你
- Mẹ ơi con yêu mẹ.
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 屎 一把 、 尿 一把 , 大妈 才 把 你 拉扯 大
- hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
- 宝贝 , 爸爸妈妈 爱 你
- Bé cưng, bố mẹ yêu con.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 你 要 知道 , 爸妈 其实 跟 你 一样 对此 感到 别扭
- Bạn phải biết rằng bố mẹ bạn cũng không thoải mái với điều này như bạn.
- 我 敢作敢当 与 父母 无关 你 放 了 我 妈妈
- Tôi dám làm dám chịu, không liên quan ba mẹ tôi, anh thả mẹ tôi đi.
- 你 是不是 要 跟 妈妈 告状 ?
- Có phải em muốn mách mẹ không?
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 肏 你 妈 !
- Đ.m mày!
- 在 你 妈妈 书桌上 有 一张 母亲节 贺卡
- Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.
- 跟 你 妈 多 要点 零花钱 不 就行了 吗
- Chỉ cần xin mẹ của bạn một khoản trợ cấp lớn hơn.
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肏你妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肏你妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
妈›