Đọc nhanh: 娘妈 (nương ma). Ý nghĩa là: (coll.) người phụ nữ.
Ý nghĩa của 娘妈 khi là Danh từ
✪ (coll.) người phụ nữ
(coll.) woman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘妈
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 妈妈 很 疼 我
- Mẹ rất thương tôi.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 我 妈妈 吃素
- Mẹ tôi ăn chay.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 在 做饭
- Mẹ đang nấu cơm.
- 妈妈 买 橘子
- Mẹ mua quýt.
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 我 妈妈 在 炖 骨
- Mẹ tôi đang ninh xương.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 妈妈 买 了 几根 油条
- Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娘妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娘妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妈›
娘›