无际 wújì

Từ hán việt: 【vô tế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无际" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô tế). Ý nghĩa là: vô bờ; không ranh giới; vô hạn; vô biên; bát ngát; không bờ bến. Ví dụ : - 。 nhìn bát ngát mênh mông.. - mênh mông bát ngát; không bến không bờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无际 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

vô bờ; không ranh giới; vô hạn; vô biên; bát ngát; không bờ bến

没有边际

Ví dụ:
  • - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • - 无边无际 wúbiānwújì

    - mênh mông bát ngát; không bến không bờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无际

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - 无边无际 wúbiānwújì

    - mênh mông bát ngát; không bến không bờ.

  • - 无产阶级 wúchǎnjiējí 国际主义 guójìzhǔyì

    - chủ nghĩa quốc tế vô sản

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào 详细 xiángxì 阐发 chǎnfā le 国际主义 guójìzhǔyì duì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng de 意义 yìyì

    - bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.

  • - 远处 yuǎnchù shì 一望无际 yíwàngwújì de chuān

    - Xa xa là một cánh đồng vô tận.

  • - 无边无际 wúbiānwújì de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên mênh mông vô tận.

  • - 无边无际 wúbiānwújì de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng zhe 几只 jǐzhī 鸟儿 niǎoér

    - Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.

  • - 白浪 báilàng 滔滔 tāotāo 无边无际 wúbiānwújì

    - sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.

  • - 深秋 shēnqiū 早晨 zǎochén 无边无际 wúbiānwújì de 白雾 báiwù 笼罩着 lǒngzhàozhe 大地 dàdì

    - Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.

  • - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • - 空谈 kōngtán 无补 wúbǔ 实际 shíjì

    - nói suông không ích gì cho thực tế.

  • - guāng huì 耍笔杆 shuǎbǐgǎn de rén 碰到 pèngdào 实际 shíjì 问题 wèntí 往往 wǎngwǎng 束手无策 shùshǒuwúcè

    - những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.

  • - 蓝色 lánsè 穹空 qióngkōng 一望无际 yíwàngwújì

    - Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 广袤无际 guǎngmàowújì

    - bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.

  • - 漫无边际 mànwúbiānjì

    - vô bờ bến; mênh mông bát ngát

  • - 一望 yīwàng 无际 wújì de 稻田 dàotián

    - đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.

  • - 罗望子 luówàngzǐ 长满 zhǎngmǎn 一望无际 yíwàngwújì de 草原 cǎoyuán

    - Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.

  • - 生活 shēnghuó shì 一望无际 yíwàngwújì de 大海 dàhǎi

    - Cuộc sống là biển lớn vô bờ.

  • - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • - 土地 tǔdì 平衍 píngyǎn 一望无际 yíwàngwújì

    - ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无际

Hình ảnh minh họa cho từ 无际

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无际 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao