Đọc nhanh: 无法挽救 (vô pháp vãn cứu). Ý nghĩa là: vô vọng, không thể chữa khỏi, không có cách nào chữa khỏi.
Ý nghĩa của 无法挽救 khi là Từ điển
✪ vô vọng
hopeless
✪ không thể chữa khỏi
incurable
✪ không có cách nào chữa khỏi
no way of curing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无法挽救
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 饥饿 让 他 无法 思考
- Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 无法忍受
- không còn cách nào chịu đựng nỗi.
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 现在 我 无法 被 安葬 在 犹太 墓园 里 了
- Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 越陷越深 , 无法自拔
- Càng lún càng sâu, không có cách nào thoát khỏi.
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 小鸟 无法 飞翔 , 因为 窒息
- Chim nhỏ không thể bay lượn vì bị nghẹt thở.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 目无法纪
- chẳng kể gì đến luật pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无法挽救
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无法挽救 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挽›
救›
无›
法›