Đọc nhanh: 无尾礼服 (vô vĩ lễ phục). Ý nghĩa là: Áo không đuôi tôm (lễ phục).
Ý nghĩa của 无尾礼服 khi là Danh từ
✪ Áo không đuôi tôm (lễ phục)
无尾礼服(美式英语:tuxedo,口语:tux)或晚宴服、夜小礼服(dinner suit、dinner jacket或DJ)是一种不像燕尾服那样有后摆的较正式的晚会服装,主要使用普通缎子或罗缎来制作。其颜色一般是黑色,最多也只能采用深蓝这样的接近黑色的暗色,和正式场合穿着的其他西装一样,无尾礼服也要搭配合适的衬衫、鞋子以及其他配饰,最传统的配套着装遵循黑领结着装要求。作为一种晚会服装,一般在晚上穿着无尾礼服才是合乎礼仪之举。不过也有例外,比如自1960年代开始美国的一些日间婚礼上,伴郎也会穿着无尾礼服。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无尾礼服
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 如此 粗暴 无礼 不能 原谅
- Thô bạo vô lễ như vậy không thể được tha thứ.
- 无论 贵贱 , 都 以礼相待
- cho dù địa vị thế nào đi nữa, đều tiếp đãi lễ phép.
- 礼宾 服
- lễ phục.
- 遵礼 成服
- theo lễ thành phục.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 这佬 说话 粗俗 无礼
- Lão này nói chuyện thô tục mất lịch sự.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 这件 衣服 毫无 特别 的 特征
- Chiếc áo này không có đặc điểm gì đặc biệt.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 这个 英雄 征服 了 无数 的 敌人
- Vị anh hùng này đã chinh phục vô số kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无尾礼服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无尾礼服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
无›
服›
礼›