Đọc nhanh: 无中生有 (vô trung sinh hữu). Ý nghĩa là: bịa đặt hoàn toàn; tự dưng dựng chuyện; ăn không nói có; nói không, đặt để, bịa.
Ý nghĩa của 无中生有 khi là Thành ngữ
✪ bịa đặt hoàn toàn; tự dưng dựng chuyện; ăn không nói có; nói không
凭空捏造
✪ đặt để
没有根据地编造; 虚构
✪ bịa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无中生有
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 生活 中有 很多 感触
- Cuộc sống có rất nhiều cảm xúc.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 生活 中 的 痛苦 无法 避免
- Nỗi đau trong cuộc sống không thể tránh khỏi.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 高中 生活 很 有趣
- Cuộc sống cấp ba rất thú vị.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 吾 生 也 有涯 , 而知 也 无涯
- Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến thức thì không.
- 有没有 高中 文凭 , 对 他 无所谓 , 世界 上 没有 什么 他 不能 干 的
- Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 人生 之中 有 许多 挑战
- Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 生命 从无到有 又 从 有 走向 无
- Cuộc sống bắt đầu từ con số không, và sau đó đi lên từ con số không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无中生有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无中生有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
无›
有›
生›