Đọc nhanh: 旅游景点 (lữ du ảnh điểm). Ý nghĩa là: thu hút khách du lịch, cảnh du lịch.
Ý nghĩa của 旅游景点 khi là Danh từ
✪ thu hút khách du lịch
tourist attraction
✪ cảnh du lịch
travel sight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游景点
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 旅游景点 展示 冰灯
- Điểm du lịch trưng bày băng đăng.
- 秋天 去 北京 旅游 , 风景 非常 美
- Đến Bắc Kinh du lịch vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 来 北京 旅游 满眼 皆 风景
- Tới Bắc Kinh du lịch trước mắt đều là phong cảnh
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
- 旅游景点 不能 宰客
- Địa điểm du lịch không được chặt chém khách.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 游客 们 蜂拥 来到 景点
- Khách du lịch lũ lượt kéo đến điểm tham quan.
- 旅游业 的 前景 令人 期待
- Triển vọng của ngành du lịch rất đáng mong đợi.
- 导游 正在 讲解 景点
- Hướng dẫn viên đang nói về địa điểm du lịch.
- 她 在 收集 旅游景点 信息
- Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
- 风景优美 , 适合 旅游
- Cảnh đẹp, thích hợp cho việc du lịch.
- 游客 们 在 景点 拍照
- Các du khách đang chụp ảnh ở điểm tham quan.
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅游景点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游景点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
景›
游›
点›