Đọc nhanh: 旋转曲面 (toàn chuyển khúc diện). Ý nghĩa là: bề mặt của cuộc cách mạng (toán học).
Ý nghĩa của 旋转曲面 khi là Danh từ
✪ bề mặt của cuộc cách mạng (toán học)
a surface of revolution (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转曲面
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 局面 开始 转变
- Cục diện bắt đầu thay đổi.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋转曲面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋转曲面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
曲›
转›
面›