Đọc nhanh: 旅游日记 (lữ du nhật ký). Ý nghĩa là: Nhật ký du lịch.
Ý nghĩa của 旅游日记 khi là Danh từ
✪ Nhật ký du lịch
《旅游日记》是起点中文网网络小说,作者不见江南人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游日记
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 她 的 日记 非常 详细
- Nhật ký của cô ấy rất chi tiết.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 你 记得 换 点儿 日元
- Cậu nhớ đổi một ít tiền Nhật nhé.
- 我 每天 都 写日记
- Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
- 小 明 今天 忘 了 写日记
- Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 我们 计划 在 暇日 去 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào ngày nghỉ.
- 旅游 公司 的 失误 使 我 的 假日 泡汤 了
- Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.
- 他们 日前 去 旅游 了
- Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅游日记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游日记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
日›
游›
记›