Đọc nhanh: 旁征博引 (bàng trưng bác dẫn). Ý nghĩa là: dẫn chứng phong phú; dẫn chứng rộng rãi; dẫn nhiều nguồn tài liệu.
Ý nghĩa của 旁征博引 khi là Danh từ
✪ dẫn chứng phong phú; dẫn chứng rộng rãi; dẫn nhiều nguồn tài liệu
为了表示论证充足而大量地引用材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁征博引
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 征引 浩博
- nhiều dẫn chứng.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 这部 小说史 , 体大思精 , 征引 宏富
- bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁征博引
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁征博引 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
引›
征›
旁›
không có trong sách vở; lạ; chưa từng có ai biết đến; lý luận không căn cứ; nhân vật không tiếng tăm
đuối lý; cùng đường đuối lý; hết lẽ
nói bậy; nói càn; nói xằng; nói hươu nói vượn; nói bậy bạ; nói vớ nói vẩn; nói năng lung tungnói dàn cung mây; nói càn nói bậyxằng xiên
vô căn cứ; bừa bãi