Đọc nhanh: 施明德 (thi minh đức). Ý nghĩa là: Shih Ming-te (1941-), chính trị gia Đài Loan, bị bỏ tù 1962-1977 và 1980-1990 dưới Guomindang, sau đó là lãnh đạo của DPP 民進黨 | 民进党, lãnh đạo cuộc biểu tình chống Trần Thủy Biển từ năm 2006 陳水扁 | 陈水扁.
Ý nghĩa của 施明德 khi là Danh từ
✪ Shih Ming-te (1941-), chính trị gia Đài Loan, bị bỏ tù 1962-1977 và 1980-1990 dưới Guomindang, sau đó là lãnh đạo của DPP 民進黨 | 民进党, lãnh đạo cuộc biểu tình chống Trần Thủy Biển từ năm 2006 陳水扁 | 陈水扁
Shih Ming-te (1941-), Taiwanese politician, imprisoned 1962-1977 and 1980-1990 under the Guomindang, subsequently a leader of DPP 民進黨|民进党, since 2006 leader of protests against Chen Shui-Bian 陳水扁|陈水扁 [ChénShuǐbiǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施明德
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 这种 行为 明显 离德
- Hành vi này rõ ràng đi ngược đạo đức.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 施用 酷刑 必为 文明 社会 的 人 所 不齿
- Sử dụng tra tấn là điều mà những người sống trong xã hội văn minh không chấp nhận.
- 计划 将 于 明天 实施
- Kế hoạch sẽ được thực hiện vào ngày mai.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 施明德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 施明德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
施›
明›