Đọc nhanh: 新台阶 (tân thai giai). Ý nghĩa là: Nấc thang mới.
Ý nghĩa của 新台阶 khi là Danh từ
✪ Nấc thang mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新台阶
- 数着 台阶 慢慢 上
- Đếm bậc thềm đi lên từ từ.
- 新兴 的 阶级
- giai cấp mới nổi.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 堆砌 台阶
- xây bậc thềm
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 看 ! 小心 台阶 !
- Chú ý! cẩn thận bậc thang.
- 让 别人 下台阶
- Để cho người ta một đường lui.
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 这台 是 新 搭建 的
- Sân khấu này là mới được dựng.
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 留心 那级 台阶 , 它 有点 松动 了
- Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 妈妈 奖 我 一台 新手机
- Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 他 小心翼翼 地 走上 台阶
- Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 她 的 职业生涯 上 了 新台阶
- Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.
- 他 的 人生 迈上 了 新台阶
- Cuộc đời anh ấy đã lên một tầm cao mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新台阶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新台阶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
新›
阶›