新台阶 xīn táijiē

Từ hán việt: 【tân thai giai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新台阶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân thai giai). Ý nghĩa là: Nấc thang mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新台阶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新台阶 khi là Danh từ

Nấc thang mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新台阶

  • - 数着 shùzhe 台阶 táijiē 慢慢 mànmàn shàng

    - Đếm bậc thềm đi lên từ từ.

  • - 新兴 xīnxīng de 阶级 jiējí

    - giai cấp mới nổi.

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 制定 zhìdìng le xīn de 法律 fǎlǜ

    - Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.

  • - 堆砌 duīqì 台阶 táijiē

    - xây bậc thềm

  • - dèng 台阶 táijiē

    - năm bậc

  • - kàn 小心 xiǎoxīn 台阶 táijiē

    - Chú ý! cẩn thận bậc thang.

  • - ràng 别人 biérén 下台阶 xiàtáijiē

    - Để cho người ta một đường lui.

  • - 鼎新 dǐngxīn de 学习 xuéxí 阶段 jiēduàn

    - Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.

  • - 这台 zhètái shì xīn 搭建 dājiàn de

    - Sân khấu này là mới được dựng.

  • - xiǎng 办法 bànfǎ gěi 找个 zhǎogè 台阶 táijiē

    - Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.

  • - 留心 liúxīn 那级 nàjí 台阶 táijiē 有点 yǒudiǎn 松动 sōngdòng le

    - Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.

  • - 改进 gǎijìn 管理 guǎnlǐ 方法 fāngfǎ 之后 zhīhòu 该厂 gāichǎng 生产 shēngchǎn 跃上 yuèshàng xīn de 台阶 táijiē

    - sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.

  • - shì tái xīn de 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī

    - Đó là một máy bán hàng tự động mới.

  • - 妈妈 māma jiǎng 一台 yītái 新手机 xīnshǒujī

    - Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.

  • - 电台 diàntái 正在 zhèngzài 广播 guǎngbō 新闻 xīnwén

    - Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.

  • - zài 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái yǒu 新闻 xīnwén

    - Có tin tức trên CCTV.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 走上 zǒushàng 台阶 táijiē

    - Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.

  • - 建筑 jiànzhù 费用 fèiyòng 涨到 zhǎngdào 高达 gāodá 新台币 xīntáibì 两千万 liǎngqiānwàn

    - Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.

  • - de 职业生涯 zhíyèshēngyá shàng le 新台阶 xīntáijiē

    - Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.

  • - de 人生 rénshēng 迈上 màishàng le 新台阶 xīntáijiē

    - Cuộc đời anh ấy đã lên một tầm cao mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新台阶

Hình ảnh minh họa cho từ 新台阶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新台阶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao