Đọc nhanh: 新化县 (tân hoá huyện). Ý nghĩa là: Tân Hoa Xã ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hồ Nam.
Ý nghĩa của 新化县 khi là Danh từ
✪ Tân Hoa Xã ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hồ Nam
Xinhua county in Loudi 婁底|娄底 [Lóu dǐ], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新化县
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 岁 岁 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 文化 变迁 , 传承 与 创新
- Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.
- 新创意 孕育 着 变化
- Ý tưởng mới sinh ra sự thay đổi.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 每祀 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 旅行 让 我 领略 新文化
- Du lịch giúp tôi hiểu rõ văn hóa mới.
- 网络 文化 成为 新潮流
- Văn hóa mạng trở thành trào lưu mới.
- 新文化 透过 社会
- Văn hóa mới xâm nhập xã hội.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 公司 需要 发扬 创新 文化
- Công ty cần phát huy văn hóa đổi mới.
- 鲁迅 先生 是 新文化运动 的 旗手
- Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.
- 这 是 我 新练 的 强化 养生 法中 的 一部分
- Đây là một phần của chế độ tăng cường mới của tôi.
- 他 消化 了 很多 新 信息
- Anh ấy đã tiếp thu nhiều thông tin mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新化县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新化县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
县›
新›