Đọc nhanh: 新兴县 (tân hưng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xinxing ở Vân Phủ 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông.
✪ Hạt Xinxing ở Vân Phủ 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông
Xinxing county in Yunfu 雲浮|云浮 [Yun2 fú], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新兴县
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 新兴 的 阶级
- giai cấp mới nổi.
- 新兴 的 势力
- thế lực mới trỗi dậy.
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 新 社会 不兴 这 一套 了
- Xã hội mới không lưu hành thứ đó nữa.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 新兴产业 正在 崛起
- Ngành công nghiệp mới đang nổi lên.
- 新兴 的 工业 城市
- thành phố công nghiệp mới ra đời.
- 我们 总是 对 接纳 新 成员 感兴趣
- Chúng tôi luôn quan tâm đến việc đối ứng các thành viên mới.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 新 学期开始 了 , 大家 都 很 兴奋
- Học kỳ mới bắt đầu rồi, mọi người đều rất phấn khởi.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新兴县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新兴县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
县›
新›