Đọc nhanh: 新不列颠岛 (tân bất liệt điên đảo). Ý nghĩa là: New Britain, đảo đông bắc Papua New Guinea.
✪ New Britain, đảo đông bắc Papua New Guinea
New Britain, island of northeast Papua New Guinea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新不列颠岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 路 不平 , 车颠 得 厉害
- Đường gập ghềnh, xe xóc ghê quá.
- 新生力量 不断 生长
- lực lượng mới không ngừng lớn lên.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 新 产品 不下于 二百 种
- sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 这列 火车 还 不 站
- Chuyến tàu này vẫn chưa dừng lại.
- 新来 的 销售部 主任 大家 还 不大 了解
- Mọi người vẫn chưa hiểu rõ về giám đốc bộ phận bán hàng mới.
- 案发时 他 刚 搬入 新居 不久
- lúc xảy ra vụ án, anh ấy mới chuyển đi đến chỗ mới chưa lâu
- 半新不旧
- nửa mới nửa cũ
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新不列颠岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新不列颠岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
列›
岛›
新›
颠›