Đọc nhanh: 斯坦顿 (tư thản đốn). Ý nghĩa là: Stanton (tên). Ví dụ : - 但那不是斯坦顿干的 Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
Ý nghĩa của 斯坦顿 khi là Danh từ
✪ Stanton (tên)
Stanton (name)
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯坦顿
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 斯坦利 是 个 好人
- Stanley là một người tốt.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 她 姓 温斯顿
- Họ của cô ấy là Winston.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 你 去 斯坦福 吧
- Cậu tới Stanford đi!
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斯坦顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斯坦顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坦›
斯›
顿›