Đọc nhanh: 文莱达鲁萨兰国 (văn lai đạt lỗ tát lan quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Bru-nây.
Ý nghĩa của 文莱达鲁萨兰国 khi là Danh từ
✪ Vương quốc Bru-nây
Brunei Darussalam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文莱达鲁萨兰国
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 弘扬 祖国 文化
- phát huy mạnh nền văn hoá của đất nước
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文莱达鲁萨兰国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文莱达鲁萨兰国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
国›
文›
莱›
萨›
达›
鲁›