Đọc nhanh: 文联 (văn liên). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中國文學藝術界聯合會 | 中国文学艺术界联合会, Liên đoàn các vòng kết nối văn học và nghệ thuật Trung Quốc (CFLAC).
Ý nghĩa của 文联 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 中國文學藝術界聯合會 | 中国文学艺术界联合会, Liên đoàn các vòng kết nối văn học và nghệ thuật Trung Quốc (CFLAC)
abbr. for 中國文學藝術界聯合會|中国文学艺术界联合会, China Federation of Literary and Art Circles (CFLAC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文联
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文联
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文联 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
联›