文笔 wénbǐ

Từ hán việt: 【văn bút】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "文笔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn bút). Ý nghĩa là: hành văn; lời văn; phong cách viết; chương pháp. Ví dụ : - hành văn lưu loát

Xem ý nghĩa và ví dụ của 文笔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 文笔 khi là Danh từ

hành văn; lời văn; phong cách viết; chương pháp

文章的用词造句的风格

Ví dụ:
  • - 文笔 wénbǐ 流利 liúlì

    - hành văn lưu loát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文笔

  • - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • - de 文笔优美 wénbǐyōuměi

    - Chữ viết của anh ấy rất đẹp.

  • - 文笔 wénbǐ 奇崛 qíjué

    - lời văn, nét bút kiệt xuất.

  • - 文笔 wénbǐ 犀利 xīlì

    - lời văn sắc bén.

  • - de 文笔 wénbǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cách viết của cô ấy rất sắc bén.

  • - 大手笔 dàshǒubǐ ( 文章 wénzhāng 能手 néngshǒu )

    - người giỏi chữ nghĩa.

  • - 文笔 wénbǐ 流利 liúlì

    - hành văn lưu loát

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 文笔 wénbǐ 恣肆 zìsì

    - hành văn phóng khoáng.

  • - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • - 初学 chūxué 写作 xiězuò 文笔 wénbǐ 难免 nánmiǎn 稚嫩 zhìnèn

    - mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng shì 大家 dàjiā 手笔 shǒubǐ

    - Áng văn này là bút tích của bậc thầy.

  • - 文笔 wénbǐ 简古 jiǎngǔ

    - lời văn giản lược khó hiểu.

  • - 文笔 wénbǐ 朴直 pǔzhí

    - chữ nghĩa mộc mạc.

  • - 文笔 wénbǐ 流丽 liúlì

    - cách hành văn hay.

  • - 文笔 wénbǐ 豪放 háofàng

    - văn phong phóng khoáng

  • - 文笔 wénbǐ 朴实 pǔshí 没有 méiyǒu 半点 bàndiǎn 夸饰 kuāshì

    - ngòi bút mộc mạc, không miêu tả quá sự thật.

  • - zhè 碑文 bēiwén shì 乾隆 qiánlóng 御笔 yùbǐ

    - Dòng chữ này được viết bởi Hoàng đế Càn Long.

  • - 挥笔 huībǐ 写下 xiěxià le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy vung bút viết ra bài văn này.

  • - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 文笔

Hình ảnh minh họa cho từ 文笔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao