Đọc nhanh: 文具或家用胶条 (văn cụ hoặc gia dụng giao điều). Ý nghĩa là: Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng.
Ý nghĩa của 文具或家用胶条 khi là Danh từ
✪ Băng dính cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文具或家用胶条
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
- 这家 店 文具 种类 很多
- Cửa hàng này có nhiều loại văn phòng phẩm.
- 咬文嚼字 者 爱用 言辞 多于 思想 或 实质 的 人
- Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.
- 杉木 用来 做 家具
- Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.
- 这些 文具 都 是 学生 用 的
- Những văn phòng phẩm này đều dành cho học sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文具或家用胶条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文具或家用胶条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
家›
或›
文›
条›
用›
胶›