Đọc nhanh: 数码产品 (số mã sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm kỹ thuật số.
Ý nghĩa của 数码产品 khi là Danh từ
✪ Sản phẩm kỹ thuật số
数码产品一般指的是MP3、U盘,智能手机,数码照相机/摄像机/扫描仪等可以通过数字和编码进行操作并且可以与电脑连接的机器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码产品
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 对路 产品
- sản phẩm hợp nhu cầu
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数码产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数码产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
数›
码›