Đọc nhanh: 数据聚合工具 (số cứ tụ hợp công cụ). Ý nghĩa là: công cụ tổng hợp dữ liệu.
Ý nghĩa của 数据聚合工具 khi là Danh từ
✪ công cụ tổng hợp dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据聚合工具
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 请 大家 配合 工作 安排
- Hãy hợp tác để sắp xếp công việc.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 这种 工具 适合 刮毛
- Loại công cụ này thích hợp để cạo lông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数据聚合工具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数据聚合工具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
合›
工›
据›
数›
聚›