敛衽 liǎnrèn

Từ hán việt: 【liễm nhẫm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敛衽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liễm nhẫm). Ý nghĩa là: chỉnh đốn trang phục, đồ hành lễ (của phụ nữ). Ví dụ : - 。 chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敛衽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敛衽 khi là Động từ

chỉnh đốn trang phục

整整衣襟,表示恭敬

Ví dụ:
  • - 敛衽 liǎnrèn ér bài

    - chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.

đồ hành lễ (của phụ nữ)

指妇女行礼 也作裣衽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敛衽

  • - 敛迹 liǎnjì 山林 shānlín

    - sống ẩn nơi chốn sơn lâm.

  • - 敛衽 liǎnrèn ér bài

    - chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.

  • - 盗匪 dàofěi 敛迹 liǎnjì

    - bọn phỉ đang che dấu tung tích.

  • - 太过分 tàiguòfèn le 收敛 shōuliǎn diǎn ba

    - Anh quá đáng lắm rồi, tém tém lại đi.

  • - 衽席 rènxí

    - giường chiếu.

  • - 敛钱 liǎnqián 办学 bànxué

    - góp tiền để học hành.

  • - 敛容 liǎnróng 正色 zhèngsè

    - nghiêm mặt lại.

  • - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

  • - liǎn 一敛 yīliǎn 脾气 píqi

    - Bạn phải kiềm chế cơn giận của mình.

  • - liǎn le 笑容 xiàoróng

    - Cô ấy thu lại nụ cười.

  • - 屏气 bǐngqì 敛迹 liǎnjì

    - ráng nín thở.

  • - zài 敛钱 liǎnqián

    - Anh ấy đang thu tiền.

  • - zài liǎn 资料 zīliào

    - Cô ấy đang thu thập tài liệu.

  • - 收敛 shōuliǎn 情绪 qíngxù hěn 重要 zhòngyào

    - Kiềm chế cảm xúc rất quan trọng.

  • - 请敛 qǐngliǎn de 语言 yǔyán

    - Xin hãy thu lại lời nói của bạn.

  • - 请敛 qǐngliǎn zhù de 脾气 píqi

    - Xin hãy kiềm chế tính tình của bạn.

  • - 说话 shuōhuà 做事 zuòshì dōu yào 收敛 shōuliǎn 一点 yìdiǎn

    - Nói năng làm việc đều phải tém tém lại một chút.

  • - 冷水 lěngshuǐ 可以 kěyǐ 收敛 shōuliǎn 毛细血管 máoxìxuèguǎn

    - Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.

  • - 医生 yīshēng gěi kāi le 收敛剂 shōuliǎnjì

    - Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.

  • - 笑容 xiàoróng zài de 脸上 liǎnshàng 收敛 shōuliǎn le

    - Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敛衽

Hình ảnh minh họa cho từ 敛衽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敛衽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMOK (人一人大)
    • Bảng mã:U+655B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHG (中竹土)
    • Bảng mã:U+887D
    • Tần suất sử dụng:Thấp