Đọc nhanh: 收敛级数 (thu liễm cấp số). Ý nghĩa là: chuỗi hội tụ (toán học.).
Ý nghĩa của 收敛级数 khi là Danh từ
✪ chuỗi hội tụ (toán học.)
convergent series (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收敛级数
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 如数 收纳
- thu nạp đủ số.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 你 太过分 了 , 收敛 点 吧
- Anh quá đáng lắm rồi, tém tém lại đi.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 收敛 情绪 很 重要
- Kiềm chế cảm xúc rất quan trọng.
- 说话 做事 都 要 收敛 一点
- Nói năng làm việc đều phải tém tém lại một chút.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 医生 给 我 开 了 收敛剂
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.
- 他 的 笑容 突然 收敛 了
- Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.
- 夕阳 已经 收敛 了 余辉
- Ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.
- 他 需要 收敛 自己 的 情绪
- Anh ấy cần kiềm chế cảm xúc của mình.
- 紧张 时 , 汗腺 会 收敛 分泌
- Khi căng thẳng, tuyến mồ hôi sẽ giảm tiết.
- 笑容 在 他 的 脸上 收敛 了
- Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.
- 欢迎 收看 第 48 届 超级 碗
- Chào mừng đến với Super Bowl XLVIII
- 尽数 收回
- Thu hồi toàn bộ.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收敛级数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收敛级数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
敛›
数›
级›