敛容 liǎnróng

Từ hán việt: 【liễm dung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "敛容" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liễm dung). Ý nghĩa là: nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị. Ví dụ : - 。 nghiêm mặt lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 敛容 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 敛容 khi là Động từ

nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị

收起笑容; 脸色变得严肃

Ví dụ:
  • - 敛容 liǎnróng 正色 zhèngsè

    - nghiêm mặt lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敛容

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - 敛迹 liǎnjì 山林 shānlín

    - sống ẩn nơi chốn sơn lâm.

  • - 奶奶 nǎinai de 笑容 xiàoróng hěn 和蔼 héǎi

    - Nụ cười của bà rất hiền hòa.

  • - yáng 奶奶 nǎinai 笑容 xiàoróng hěn 慈祥 cíxiáng

    - Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.

  • - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • - de 笑容 xiàoróng hǎo tián ya

    - Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.

  • - 面容 miànróng 忧愁 yōuchóu

    - vẻ mặt buồn rầu.

  • - miàn dài 愁容 chóuróng

    - nét mặt đầy vẻ lo lắng.

  • - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • - 收容 shōuróng 伤员 shāngyuán

    - thu nhận thương binh.

  • - 好不容易 hǎobùróngyì 挨到 āidào le 天亮 tiānliàng

    - Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.

  • - 胃酸 wèisuān 倒流 dàoliú de 症状 zhèngzhuàng 不容 bùróng 轻忽 qīnghū

    - Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.

  • - 敛容 liǎnróng 正色 zhèngsè

    - nghiêm mặt lại.

  • - liǎn le 笑容 xiàoróng

    - Cô ấy thu lại nụ cười.

  • - de 笑容 xiàoróng 突然 tūrán 收敛 shōuliǎn le

    - Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.

  • - 笑容 xiàoróng zài de 脸上 liǎnshàng 收敛 shōuliǎn le

    - Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.

  • - de 笑容 xiàoróng hǎo 迷人 mírén

    - Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敛容

Hình ảnh minh họa cho từ 敛容

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敛容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMOK (人一人大)
    • Bảng mã:U+655B
    • Tần suất sử dụng:Cao